Có 2 kết quả:

染厂 rǎn chǎng ㄖㄢˇ ㄔㄤˇ染廠 rǎn chǎng ㄖㄢˇ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dye factory
(2) dye-works

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dye factory
(2) dye-works

Bình luận 0